Có 2 kết quả:
布須曼人 bù xū màn rén ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄇㄢˋ ㄖㄣˊ • 布须曼人 bù xū màn rén ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄇㄢˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bushman (African ethnic group)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bushman (African ethnic group)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0